🔍
Search:
SỨC BÌNH SINH
🌟
SỨC BÌNH SINH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
한꺼번에 모아서 내는 센 힘.
1
SỨC BÌNH SINH, DŨNG KHÍ:
Sức lực mạnh mẽ được huy động và phát ra cùng một lúc.
-
Danh từ
-
1
낼 수 있는 모든 힘을 다함. 또는 그 힘.
1
SỰ CẬT LỰC, SỨC BÌNH SINH:
Việc làm hết sức có thể. Hoặc sức lực đó.
-
Động từ
-
1
힘이나 권세 등이 어디에 이르거나 닿다.
1
DÙNG HẾT SỨC MÌNH, LẤY HẾT SỨC BÌNH SINH:
Sức mạnh hay quyền lực đạt đến hoặc chạm tới đâu đó.
-
Danh từ
-
1
있는 힘을 다함. 또는 낼 수 있는 모든 힘.
1
SỰ TẬN LỰC, SỰ HẾT SỨC MÌNH, SỨC BÌNH SINH, SỨC MÌNH:
Việc dùng hết sức lực mà mình có. Hoặc tất cả sức lực có thể dùng được.